Danh sách năm 2015 Forbes_Global_2000

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
011ICBC Trung QuốcNgân hàng166,844,83.322278,3
022Ngân hàng Kiến thiết trung Quốc Trung QuốcNgân hàng130,5372.698,9212,9
033Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng129,229,12.574,8189,9
044Ngân hàng Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng120,327,52.458,3199,1
055Berkshire Hathaway Hoa KỳTập đoàn194,719,9534,6354,8
06 6JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng97,821,22.593,6225,5
077Exxon Mobil Hoa KỳDầu khí376,232,5349,5357,1
088Dầu khí Trung Quốc Trung QuốcDầu khí333,417,4387,7334,6
099General Electric Hoa KỳTập đoàn148,515,2648,3253,5
1010Wells Fargo Hoa KỳNgân hàng90,423,11.701,4278,3
1111Toyota Nhật BảnCông nghiệp ô tô252,219,1389,7239
1212Apple Hoa KỳĐiện tử tiêu dùng199,444,5261,9741.8
1313Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí420,414,9353,1195,4
1414Volkswagen ĐứcCông nghiệp ô tô268,514,4425126
1515HSBC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng81,113,52.634,1167,7
1616Chevron Hoa KỳDầu khí191,819,2266201
1617Walmart Hoa KỳBán lẻ485,716,4203,7261,3
1818Samsung Electronics Hàn QuốcĐiện tử tiêu dùng195,921,9209,6199,4
1919Citigroup Hoa KỳNgân hàng93,97,21.846156,7
2020China Mobile Trung QuốcViễn thông104,117,7209271,5

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...